Alchemy Pay Giá

Alchemy Pay Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ACH hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0286
$0.0286
HK$0.2236
0.0266
binance

Binance

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
okx

OKX

$0.02855
$0.02855
HK$0.2235
0.0266
bybit

Bybit

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
digifinex

DigiFinex

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
bitrue

Bitrue

$0.02854
$0.02854
HK$0.2234
0.0266
bingx

BingX

$0.02855
$0.02855
HK$0.2235
0.0266
bitget

Bitget

$0.02859
$0.02859
HK$0.2238
0.0267
deepcoin

Deepcoin

$0.02852
$0.02852
HK$0.2233
0.0266
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.02855
$0.02855
HK$0.2235
0.0266
bitmart

BitMart

$0.02853
$0.02853
HK$0.2234
0.0266
cointiger

CoinTiger

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
whitebit

WhiteBIT

$0.0286
$0.0286
HK$0.2236
0.0266
lbank

LBank

$0.02852
$0.02852
HK$0.2233
0.0266
btse

BTSE

$0.0286
$0.0286
HK$0.2236
0.0266
gate-io

Gate.io

$0.02859
$0.02859
HK$0.2238
0.0267
htx

HTX

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
xt

XT.COM

$0.02859
$0.02859
HK$0.2238
0.0267
upbit

Upbit

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
kucoin

KuCoin

$0.02852
$0.02852
HK$0.2233
0.0266
mexc

MEXC

$0.0286
$0.0286
HK$0.2236
0.0266
indoex

IndoEx

$0.02855
$0.02855
HK$0.2235
0.0266
phemex

Phemex

$0.02855
$0.02855
HK$0.2235
0.0266
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.02858
$0.02858
HK$0.2238
0.0267
bitforex

BitForex

$0.0286
$0.0286
HK$0.2236
0.0266
latoken

LATOKEN

$0.02858
$0.02858
HK$0.2238
0.0267
bibox

Bibox

$0.02854
$0.02854
HK$0.2234
0.0266
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.02855
$0.02855
HK$0.2235
0.0266
bithumb

Bithumb

$0.02851
$0.02851
HK$0.2232
0.0266
poloniex

Poloniex

$0.02858
$0.02858
HK$0.2238
0.0267
kraken

Kraken

$0.02859
$0.02859
HK$0.2238
0.0267
p2b

P2B

$0.0286
$0.0286
HK$0.2236
0.0266
dydx

dYdX

$0.02857
$0.02857
HK$0.2237
0.0266
citex

CITEX

$0.02857
$0.02857
HK$0.2237
0.0266
bitmex

BitMEX

$0.02859
$0.02859
HK$0.2238
0.0267
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
stormgain

StormGain

$0.02852
$0.02852
HK$0.2233
0.0266
coinsbit

Coinsbit

$0.02854
$0.02854
HK$0.2234
0.0266
tidex

Tidex

$0.02858
$0.02858
HK$0.2238
0.0267
bitfinex

Bitfinex

$0.02851
$0.02851
HK$0.2232
0.0266
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0286
$0.0286
HK$0.2236
0.0266

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ACH sang USD là 1 ACH tương đương với $0.00000718 và mỗi USD có giá trị là 0.02851 Alchemy Pay. Vốn hóa thị trường là $209.409m. Trong tuần qua, Alchemy Pay đã giảm 3.69%, đạt mức cao nhất là $0.0275 và mức thấp là $0.0258. Trong tháng qua, Alchemy Pay đã giảm -15.40%, đạt mức cao nhất là $0.0362 và mức thấp là $0.0258. Trong năm qua, Alchemy Pay đã giảm 8.06%, với mức cao nhất là $0.0362 và thấp nhất là $0.0127. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion ACH đã được giao dịch trên 188 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.